LỊCH TIÊM CHỦNG
*Quý khách có nhu cầu tiêm vắc-xin dịch vụ vui lòng liên hệ và tiêm tại địa chỉ:
Trung tâm Y tế dự phòng quận Tân Bình (cơ sở 2)
Khoa Kiểm soát dịch bệnh
931, Cách mạng Tháng 8, phường 7 quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: (08).38.640.569
*Ngoài địa chỉ trên, quý khách có thể đến trực tiếp tại các Trạm Y tế phường để tiêm chủng (theo chương trình tiêm chủng mở rộng cho trẻ em – miễn phí và tiêm vắc xin dịch vụ) theo các ngày cố định trong tháng như sau:
Đơn vị
|
Lịch tiêm cố định theo các ngày trong tháng
|
Thời gian
|
Địa chỉ
|
Số điện thoại
|
Trạm Y tế Phường 1
|
Ngày 1,
|
Sáng
|
337/5 Lê Văn Sỹ, Phường 1, quận Tân Bình
|
38.457.280
|
Trạm Y tế Phường 2
|
Ngày 2, 17
|
Sáng
|
376 Lê Văn Sỹ, Phường 2, quận Tân Bình
|
39.915.545
|
Trạm Y tế Phường 3
|
Ngày 3, 18
|
Sáng
|
188 Phạm Văn Hai, Phường 3, quận Tân Bình
|
38.450.191
|
Trạm Y tế Phường 4
|
Ngày 4, 22
|
Sáng
|
458 Cách mạng Tháng 8, phường 4, quận Tân Bình
|
39.484.003
|
Trạm Y tế Phường 5
|
Ngày 5, 12
|
Sáng, chiều
|
159/1 Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình
|
38.460.253
|
Trạm Y tế Phường 6
|
Ngày 6, 16, 26
|
Sáng
|
02/61 Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình
|
38.656.549
|
Trạm Y tế Phường 7
|
Ngày 7, 17
|
Sáng
|
179 Bành Văn Trân, Phường 7, quận Tân Bình
|
39.704.342
|
Trạm Y tế Phường 8
|
Ngày 8, 18, 27
|
Sáng
|
42 Đông Hồ, phường 8, quận Tân Bình
|
38.640.861
|
Trạm Y tế Phường 9
|
Ngày 9, 19
|
Sáng
|
238 Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình
|
38.651.344
|
Trạm Y tế Phường 10
|
Ngày 10, 20, 28
|
Sáng, chiều
|
288 Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình
|
38.600.892
|
Trạm Y tế Phường 11
|
Ngày 3, 11, 21
|
Sáng
|
117 Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình
|
38.429.269
|
Trạm Y tế Phường 12
|
Ngày 6, 12, 22
|
Sáng
|
21 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình
|
38.428.639
|
Trạm Y tế Phường 13
|
Ngày 3, 13, 23
|
Sáng, chiều
|
324A Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình
|
38.122.840
|
Trạm Y tế Phường 14
|
Ngày 14, 24
|
Sáng
|
347A Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình
|
39.491.037
|
Trạm Y tế Phường 15
|
Ngày 5, 9, 15, 19, 25, 30
|
Sáng, chiều
|
40 Trần Thái tông, phường 15, quận Tân Bình
|
38.151.506
|
Tại các địa chỉ nêu trên đều có bác sĩ tư vấn trước khi tiêm.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TIÊM NGỪA VẮC-XIN
Áp dụng từ 28/9/2016
STT
|
PHÒNG BỆNH
(TÊN GENERIC)
|
TÊN VẮC XIN
(HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG)
|
GIÁ TIỀN/1 MŨI TIÊM (đồng việt nam)
|
|
|
1
|
Huyết thanh kháng
Uốn ván
|
TETANEA 1500UI 1 ml
|
90,000
|
|
SAT
|
50,000
|
|
2
|
Vaccin ngừa Uốn ván
|
TETAVAX
|
70,000
|
|
VAT
|
30,000
|
|
3
|
Vaccin ngừa viêm màng não mũ do Meningo A-C
|
MENINGO A+C
|
160,000
|
|
4
|
Vaccin ngừa viêm màng não mũ do Meningo B-C
|
MENINGO B+C
|
200,000
|
|
5
|
Vaccin viêm màng não mũ do Haemoophilus Influenza B
|
HIBERIX
|
280,000
|
|
QUIMI HIB
|
215,000
|
|
6
|
Vaccin ngừa Bạch hầu, Ho gà ( vô bào) Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não do HIB
|
PENTAXIM
|
720,000
|
|
7
|
Vaccin ngừa Bạch hầu, Ho gà ( vô bào) Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não do HIB Viêm gan siêu vi B
|
Infanrix Hexan 0,5 ml
|
700,000
|
|
8
|
Vaccin ngừa Viêm não Nhật bản B
|
VN Nhật Bản B 1ml
|
80,000
|
|
VN Nhật Bản B < 3tuổi
|
50,000
|
|
9
|
Vaccin ngừa Bệnh dại ( Tiêm bắp)
|
VERORAB (TB)
|
210,000
|
|
10
|
Vaccin ngừa Thủy đậu
|
VARILRIX
|
400,000
|
|
VARICELLA
|
590,000
|
|
VARIVAX
|
650,000
|
|
11
|
Vaccin ngừa Viêm gan siêu vi A
|
AVAXIM 80 (Trẻ em)
|
350,000
|
|
12
|
Vaccin ngừa Viêm gan siêu vi B
|
EUVAX 10 mcg
|
80,000
|
|
EUVAX 20 mcg
|
120,000
|
|
HEPAVAX 20mcg
|
120,000
|
|
ENGERIX B 20 mcg
|
130,000
|
|
13
|
Vaccin ngừa Cúm mùa
|
VAXIGRIP 0,5ml
|
235,000
|
|
INFLUVAX 0,5 ml
|
225,000
|
|
14
|
Vaccin ngừa Sởi, Quai Bị ,
Rubella
|
PRIORIX
|
160,000
|
|
MMR II
|
160,000
|
|
TRIMOVAX
|
160,000
|
|
15
|
Vaccin ngừa Uốn ván-Bạch hầu
|
Vaccine Td
|
60,000
|
|
16
|
Vaccin ngừa Thương hàn
|
TYPHIM VI
|
160,000
|
|
17
|
Vaccin ngừa Viêm phổi, Viêm nàng não do phế cầu
|
PNEUMO 23
|
365,000
|
|
Vaccin phòng bệnh phế cầu
|
SYNFLORIX 0.5ML
1DSX1
|
870,000
|
|
18
|
Vaccin ngừa viêm dạ dày ruột
do Rotavirus
|
ROTATEQ
|
560,000
|
|
ROTARIX 1ml
|
780,000
|
|
19
|
Vaccin ngừa HPV ( nhị giá)
|
CERVARIX
|
860,000
|
|
20
|
Vaccin ngừa HPV ( tứ giá)
|
GARDASIL
|
1,350,000
|
|
21
|
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B
|
ENGERIX B 10 mcg/0,5ml
|
90,000
|
|
22
|
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B
|
HEPAVAX 10mcg/0,5ml
|
90,000
|
|
23
|
Vắc xin phòng bệnh dại
|
ABHAYRAB
|
200,000
|
|
24
|
Vắc xin phòng bệnh cúm mùa
|
VAXIGRIP 0,25ml
|
190,000
|
|
25
|
Vắc xin cúm bất hoạt
|
FLUARIX 0,5ml
|
220,000
|
|
26
|
Vắc xin ngừa cúm chủng
Bắc bán cầu
|
GC FLU
|
220,000
|
|
27
|
Vắc xin phòng bệnh viêm gan A
|
HAVAX 100mcg/0,5ml
|
130,000
|
|